Trong thời đại pháp lý hiện đại, khi tài sản ngày càng phong phú và quan hệ hôn nhân phức tạp hơn, việc phân định rõ tài sản riêng và tài sản chung là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân. Một trong những công cụ pháp lý phổ biến và hiệu quả chính là văn bản thỏa thuận tài sản riêng. Tuy nhiên, trên thực tế, không phải ai cũng nắm rõ có bao nhiêu dạng thỏa thuận tài sản riêng và mỗi loại văn bản đó áp dụng trong tình huống nào. Bài viết sau sẽ hệ thống và phân tích các dạng phổ biến nhất hiện nay, căn cứ theo quy định pháp luật hiện hành.

>>> Xem thêm: Cách xác minh tính xác thực của văn bản thỏa thuận tài sản riêng khi tranh chấp xảy ra

⚖️ Cơ sở pháp lý

  • “Điều 38, Điều 47 và Điều 48 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”

  • “Điều 117, Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015”

  • “Điều 42 Luật Công chứng 2024”

📌 Các dạng thỏa thuận tài sản riêng phổ biến

Dạng thỏa thuận tài sản riêng

1. Thỏa thuận tài sản riêng trước khi kết hôn

Đây là văn bản được lập trước ngày đăng ký kết hôn, nhằm xác định tài sản nào thuộc về mỗi bên sau khi bước vào quan hệ hôn nhân. Theo “Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:

“Vợ chồng có quyền lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận, phải được lập trước khi kết hôn, bằng văn bản và được công chứng hoặc chứng thực hợp pháp.”

Văn bản này giúp các bên xác lập quyền riêng đối với những tài sản hiện có, tránh việc tài sản bị coi là tài sản chung sau hôn nhân.

📌 Ví dụ minh họa: Trước khi cưới, anh T có một căn hộ đứng tên riêng. Để bảo đảm quyền sở hữu sau khi kết hôn, anh T và vợ đã lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng, xác định căn hộ là tài sản riêng của anh T, được công chứng hợp pháp.

2. Cam kết tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân

Trường hợp này áp dụng khi hai vợ chồng đang trong thời kỳ hôn nhân nhưng một bên muốn xác lập quyền sở hữu riêng với một tài sản cụ thể – thường là tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng hoặc mua bằng tiền riêng.

Theo “Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:

“Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn hoặc được tặng cho riêng, được thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân là tài sản riêng của người đó.”

Tuy nhiên, nếu muốn tài sản được pháp luật công nhận là tài sản riêng khi phát sinh tranh chấp hoặc làm căn cứ công chứng, cần lập văn bản cam kết tài sản riêng, có công chứng theo “Điều 42 Luật Công chứng 2024”.

3. Văn bản điều chỉnh lại thỏa thuận tài sản chung – riêng

Khi có thay đổi về điều kiện tài chính, mối quan hệ hoặc mục tiêu đầu tư, vợ chồng có thể lập văn bản điều chỉnh lại nội dung thỏa thuận tài sản đã có. Điều này được pháp luật cho phép theo “khoản 2 Điều 48 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:

Xem thêm:  Địa chỉ văn phòng công chứng quận Hà Đông

“Trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có thể sửa đổi, bổ sung nội dung của thỏa thuận về chế độ tài sản. Việc sửa đổi, bổ sung phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực.”

Dạng văn bản này rất cần thiết trong trường hợp một bên muốn chuyển tài sản từ chung sang riêng (hoặc ngược lại), hoặc thay đổi nội dung quản lý, định đoạt tài sản.

>>> Xem thêm: Dịch vụ sang tên sổ đỏ nhanh: Vũ khí bí mật của các nhà đầu tư bất động sản

4. Văn bản xác nhận tài sản riêng có yếu tố bên ngoài

Một số tài sản được hình thành từ tiền của bên thứ ba, ví dụ cha mẹ, ông bà, người thân cho riêng – nhưng lại đứng tên một trong hai vợ chồng. Trong trường hợp này, nếu muốn khẳng định rõ đó là tài sản riêng, có thể lập văn bản xác nhận tài sản riêng kèm theo lời khai, chứng cứ từ người tặng cho hoặc người có liên quan.

📌 Ví dụ thực tế: Bà M cho con gái một lô đất riêng đứng tên con nhưng không có hợp đồng tặng cho. Sau khi kết hôn, con rể muốn cùng vợ bán đất nhưng bà M phản đối. Để tránh tranh chấp, bà M và vợ chồng lập văn bản xác nhận đó là tài sản tặng cho riêng, được công chứng để có giá trị pháp lý.

5. Văn bản thỏa thuận tài sản riêng để thực hiện giao dịch

Trong nhiều trường hợp, tổ chức công chứng yêu cầu cung cấp văn bản chứng minh tài sản riêng trước khi công chứng giao dịch. Ví dụ:

  • Một người muốn bán tài sản đứng tên riêng

  • Một người muốn thế chấp tài sản cá nhân tại ngân hàng

  • Một bên muốn làm di chúc chỉ định người thừa kế tài sản cá nhân

Lúc này, văn bản thỏa thuận hoặc cam kết tài sản riêng là điều kiện bắt buộc để chứng minh quyền sở hữu hợp pháp và tránh bị từ chối công chứng.

>>> Xem thêm: Sự khác biệt giữa văn phòng công chứng và tổ chức hành nghề luật sư

📌 Lưu ý khi lập các dạng văn bản thỏa thuận tài sản riêng

Dạng thỏa thuận tài sản riêng

  • Văn bản phải thể hiện rõ nội dung thỏa thuận, không mâu thuẫn với quy định pháp luật

  • Phải được lập bằng văn bản có công chứng để đảm bảo hiệu lực

  • Khi có thay đổi nội dung, phải lập văn bản điều chỉnh và công chứng lại

  • Mỗi dạng văn bản chỉ phù hợp với từng tình huống cụ thể – nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc công chứng viên trước khi lập

Kết luận

Hiểu rõ các dạng thỏa thuận tài sản riêng phổ biến không chỉ giúp cá nhân chủ động bảo vệ tài sản của mình, mà còn là giải pháp phòng ngừa rủi ro pháp lý trong hôn nhân và các giao dịch tài chính. Việc lựa chọn đúng dạng văn bản, đúng thời điểm và thực hiện theo quy định công chứng là yếu tố then chốt để văn bản có hiệu lực và được pháp luật công nhận.

Xem thêm:  Bị tạm giam người lao động mất 3 quyền lợi này?

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Các quy định pháp luật liên quan đến văn bản thỏa thuận tài sản riêng bạn cần nắm

>>> Lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng: Lợi ích thực tế cho gia đình bạn

>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết

>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín

>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá